GIA
PHẢ
TỘC
Ngô
Đình
Gia phả
Phả ký
Thủy tổ
Phả hệ phả đồ
Tộc Ước
Hương hỏa
Hình ảnh
PHẢ HỆ - PHẢ ĐỒ TOÀN GIA TỘC
1.1 Ông Thủy tổ-Bà Thủy tổ
2.1 Tổ nhánh Bàu Ngô Đình ...
3.1 khuyết danh f2
4.1 Ngô Thọ Xuất
5.1 Ngô Thọ Chẩn
6.1 Ngô Thọ Đắc
7.1 Ngô Thọ Chóng
8.1 Ngô Thọ Lợi
9.1 Ngô Thọ Tuất
10.1 Ngô Thọ Tứ
11.1 Ngô Thọ Khai
2.2 Tổ nhánh Nam Ngô Đình Vô
3.1 Chi 1 khuyết danh f2
4.1 khuyết danh f3
5.1 khuyết danh f4
6.1 khuyết danh f5
7.1 Ngô Đình Nhậm
8.1 Ngô Thọ Phước
9.1 Ngô Thị Minh
9.2 Ngô Thị Tựu
9.3 Ngô Đình Ninh
10.1 Ngô Đình Phò
10.2 Ngô Đình Biện
10.3 Ngô Thị Bện
10.4 Ngô Đình Chính
11.1 Ngô Đình Trực
11.2 Ngô Đình Kế
11.3 Ngô Thị Biện
11.4 Ngô Thị Toan
11.5 Ngô Đình Khanh
12.1 Ngô Thị Cháu
12.2 Ngô Đình Song
12.3 Ngô Đình Chiêm
13.1 Ngô Đình Chiến
12.4 Ngô Đình Hách
13.1 Ngô Đình Thắng
14.1 Ngô Đình Tuấn
14.2 Ngô Đình Minh
14.3 Ngô Đình Ty
14.4 Ngô Đình Đình
13.2 Ngô Thị Diệu
13.3 Ngô Thị Liệu
13.4 Ngô Đình Quãng
13.5 Ngô Thị Diên
12.5 Ngô Thị Thảo
12.6 Ngô Thị Duyệt
9.4 Ngô Thị Tâm
9.5 Ngô Đình Trung
9.6 Ngô Đình Niệm
10.1 Ngô Đình Tư
11.1 Ngô Thị Đào
11.2 Ngô Đình Toãn
12.1 Ngô Đình Bằng
10.2 Ngô Đình Hán
11.1 Ngô Đình Nguyên
11.2 Ngô Đình Hà
11.3 Ngô Thị Diễn
11.4 Ngô Thị Giang
11.5 Ngô Đình Tuấn
11.6 Ngô Thị Tân
11.7 Ngô Đình Hào
10.3 Ngô Đình Hồ
9.7 Ngô Thị Tánh
9.8 Ngô Thị Tình
8.2 khuyết danh 1 f7
9.1 Ngô Đình Nghi
10.1 Ngô Đình Tý
11.1 Ngô Đình Vĩnh
11.2 Ngô Đình Vắng
11.3 Ngô Thị Liễn
8.3 khuyết danh 2 f7
9.1 Ngô Đình Du
10.1 Ngô Đình Hổ
11.1 Ngô Đình Uyên
11.2 Ngô Đình Xão
11.3 Ngô Đình Thượng
11.4 Ngô Thị Quýnh
11.5 Ngô Thị Yển
3.2 Chi 2 khuyết danh f2
4.1 khuyết danh f3
5.1 khuyết danh f4
6.1 khuyết danh f5
7.1 khuyết danh 1 f6
8.1 Ngô Đình Ngự
9.1 Ngô Đình Lý
10.1 Ngô Thị Kim
10.2 Ngô Đình Cát
11.1 Ngô Thị Lũy
7.2 khuyết danh 2 f6
8.1 Ngô Đình Trung
9.1 Ngô Đình Lộc
10.1 Ngô Đình Lời
11.1 Ngô Đình Đẩu
12.1 Bờ
12.2 Noãn
12.3 khuyết danh
11.2 Ngô Thị Lẫm
11.3 Ngô Đình Choai
12.1 Díu
12.2 Xiêm
12.3 Ngô Đình Lào
13.1 Hụ
13.2 Hòa
13.3 Hoãn
12.4 Moi
11.4 Ngô Đình Trứ
11.5 Ngô Đình Chút
12.1 Xó
7.3 khuyết danh 3 f6
8.1 khuyết danh f7
9.1 khuyết danh f8
10.1 Ngô Đình Phức
11.1 Ngô Đình Dài
10.2 Ngô Thị Đức
3.3 Chi 3 khuyết danh f2
4.1 khuyết danh f3
5.1 khuyết danh f4
6.1 khuyết danh f5
7.1 khuyết danh 1 f6
8.1 Ngô Đình Chơn
9.1 Ngô Thị Nghĩa
9.2 Ngô Thị Điều
9.3 Ngô Đình Thọ
10.1 Ngô Thị Thơ
10.2 Ngô Đình Anh
11.1 Ngô Thị Sỡ
11.2 Ngô Đình Hoặc
12.1 Ngô Thị Nghẹc To
12.2 Ngô Thị Nghẹc Con
11.3 Ngô Thị Đém
11.4 Ngô Thị Vứa
10.3 Ngô Thị Du
10.4 Ngô Đình Đắc
11.1 Ngô Thị Đìu To
11.2 Ngô Thị Đìu Con
11.3 Ngô Thị Rau
10.5 Ngô Thị Diên
10.6 Ngô Đình Tữu
11.1 Ngô Đình Chút
12.1 Ngô Thị Le
12.2 Ngô Đình Nang
12.3 Ngô Thị Hướng
12.4 Ngô Đình Hoán
13.1 Ngô Đình Hoan
14.1 Ngô Đình Tin
15.1 Ngô Thị Nhi
14.2 Ngô Đình Kính
15.1 Ngô Đình Minh
15.2 Ngô Đình Tuấn
15.3 Cu
14.3 Ngô Đình Trung
15.1 Ngô Thị Hiếu
15.2 Ngô Đình Nghĩa
14.4 Ngô Thị Mừng
14.5 Ngô Thị Xuân
14.6 Ngô Thị Hoa
13.2 Ngô Đình Cháu
14.1 Ngô Đình Chương
14.2 Ngô Đình Thương
14.3 Ngô Đình Anh
14.4 Ngô Thị Bé (chị)
14.5 Ngô Thị Bé (em)
14.6 Ngô Thị Cam
13.3 Ngô Đình Thĩ
14.1 Ngô Đình Dũng
15.1 Ngô Đình Vũ
14.2 Ngô Đình Cường
14.3 Ngô Thị Phương
14.4 Ngô Đình Tân
14.5 Ngô Đình Quang
14.6 Ngô Đình Phú
14.7 Ngô Đình Quý
14.8 Ngô Thị Linh
14.9 Ngô Thị Hương
14.10 Ngô Thị Thu
14.11 Ngô Thị Anh
12.5 Ngô Thị Bầy
12.6 Ngô Thị Đống
11.2 Ngô Thị Sau
11.3 Ngô Thị Mót
9.4 Ngô Thị Tự
7.2 khuyết danh 2 f6
8.1 khuyết danh f7
9.1 Bèo
9.2 Ngô Đình Thông
10.1 Ngô Thị Khanh
10.2 Ngô Đình Thã
11.1 Quyên
11.2 Ngô Đình Xấu
12.1 Cầm
12.2 Xa
12.3 Xề
9.3 Mèo
3.4 Chi 4 khuyết danh f2
4.1 khuyết danh f3
5.1 khuyết danh f4
6.1 khuyết danh f5
7.1 khuyết danh f6
8.1 Ngô Đình Huyền
9.1 Ngô Đình Đại
10.1 Ngô Thị Điệt
10.2 Ngô Thị Thắm
9.2 Ngô Đình Thường
10.1 Ngô Đình Chương
9.3 Ngô Đình Trinh
10.1 Ngô Đình Cữu
11.1 Ngô Đình Phượng
12.1 Ngô Đình Khánh
13.1 Ngô Đình Cháu
14.1 Tụ
14.2 Thủ
14.3 Khọt
14.4 Lằng
14.5 Gái
13.2 Ngô Thị Xứng
13.3 Ngô Thị Thí
13.4 Ngô Thị Tịch
12.2 Ngô Đình Loan
13.1 Ngô Đình Toàn
14.1 Bé
14.2 Kền
14.3 Bê
14.4 Đàm
14.5 Mùi
14.6 Sữu
13.2 Ngô Đình Giãn
14.1 Đèn
13.3 Ngô Đình Tiếu
14.1 Tâm
14.2 Hiếu
13.4 Ngô Đình Diệm
14.1 Nhung
14.2 Hùng
14.3 Tùng
13.5 Ngô Thị Me
13.6 Ngô Thị Hường
12.3 Ngô Đình Hạc
13.1 Ngô Đình Nghi
13.2 Ngô Thị Ấy
13.3 Ngô Thị Nương
13.4 Ngô Thị Mễ
13.5 Ngô Thị Xuy
12.4 Ngô Đình Chiêm
13.1 Ngô Đình Quơ
14.1 A
14.2 Ngô Đình Hải
14.3 Ngô Thị Hà
14.4 Ngô Đình Lực
14.5 Ngô Đình Tương
14.6 Ngô Đình Lai
13.2 Ngô Thị Qua
13.3 Ngô Thị Kiều
13.4 Ngô Đình Lộc
14.1 Ngô Đình Quang
14.2 Ngô Đình Trung
14.3 Ngô Thị Gái
14.4 Ngô Thị Hiền
14.5 Ngô Thị Liên
14.6 Ngô Thị Cúc
14.7 Ngô Thị Mai
14.8 Ngô Thị Hường
13.5 Ngô Đình Tự
14.1 Ngô Đình Duy
14.2 Ngô Đình Tuấn
14.3 Ngô Thị Thu
14.4 Ngô Đình Huấn
14.5 Ngô Thị Thủy
14.6 Ngô Đình Lợi
13.6 Ngô Đình Do
14.1 Ngô Thị Nhung
14.2 Ngô Thị Phương
14.3 Ngô Thị Trang
14.4 Ngô Thị Loan
14.5 Ngô Thị My
14.6 Ngô Đình Phúc
14.7 Ngô Thị Liên
13.7 Ngô Thị Bưởi
13.8 Ngô Thị Bồng
13.9 Ngô Thị Lan
13.10 Ngô Thị Lê
12.5 Ngô Đình Gà
12.6 Ngô Đình Tiễn
12.7 Ngô Đình Tước
13.1 Ngô Đình Sự
13.2 Ngô Thị Sanh
13.3 Ngô Thị Bảy
13.4 Ngô Thị Chắt
13.5 Ngô Thị Cháu
13.6 Ngô Đình Lý
14.1 Thủ
14.2 Lương
14.3 Thanh
14.4 Thúy
14.5 Thể
14.6 Tập
14.7 Thảo
14.8 Thỏa
13.7 Ngô Đình Thạnh
14.1 Bích
14.2 Cường
14.3 Nguyệt
14.4 Quốc
13.8 Ngô Thị Cúc
13.9 Ngô Thị Sứa
13.10 Ngô Thị Sáu
13.11 Ngô Thị Nghĩa
12.8 Sót
11.2 Ngô Thị Nghĩa
11.3 Ngô Thị Nhâm
11.4 Ngô Đình Vịnh
12.1 Ngô Đình Hiểu
12.2 Ngô Đình Diêu
13.1 Ngô Đình Hưu
13.2 Ngô Đình Nam
13.3 Ngô Đình Hài
13.4 Ngô Đình Quyền
14.1 Ngô Thị Chung
14.2 Ngô Thị Nhung
14.3 Ngô Thị Thanh
14.4 Ngô Thị Thúy
14.5 Ngô Thị Quý
14.6 Ngô Đình Hào
13.5 Ngô Đình Lợi
14.1 Ngô Đình Khanh
13.6 Ngô Thị Mõng
13.7 Ngô Thị Núp
13.8 Ngô Thị Xê
13.9 Ngô Thị Bê
11.5 Ngô Đình Nọi
12.1 Ngô Thị Giá
12.2 Ngô Đình Ngôn
13.1 Ngô Hồng Chuyên
14.1 Anh
14.2 Minh
13.2 Ngô Thị Hồng Vân
13.3 Ngô Thị Hồng Nhung
Gia Phả Ngô Đình
Toàn bộ thông tin trong gia phả, là thuộc bản quyền của tộc Ngô Đình.
Mọi sự trích dẫn phải được phép của người quản lý đại diện cho tộc Ngô Đình
Mọi thiết kế, hình ảnh trong trang web này, là bản quyền của
Việt Nam Gia Phả
.