黎族之皇帝
CÁC VUA TIỀN LÊ :
1 . LÊ ĐẠI HÀNH ( 981 – 1005 ) - LÊ HOÀN .
2 . LÊ TRUNG TÔNG ( 1005 ) - LÊ LONG VIỆT .
3 . LÊ NGỌA TRIỀU ( 1005 – 1009 ) - LÊ LONG ĐĨNH .
CÁC VUA HẬU LÊ :
1 . LÊ THÁI TỔ ( 1428 – 1433 ) - LÊ LỢI .
2 . LÊ THÁI TÔNG ( 1433 – 1442 ) - LÊ NGUYÊN LONG .
3 . LÊ NHÂN TÔNG ( 1442 – 1459 ) - LÊ BANG CƠ .
4 . LÊ NGHI DÂN ( 1459 – 1460 ) .
5 . LÊ THÁNH TÔNG ( 1460 – 1497 ) - LÊ TƯ THÀNH .
6 . LÊ HIẾN TÔNG ( 1497 – 1504 ) - LÊ HUY .
7 . LÊ TÚC TÔNG ( 1504 ) - LÊ THUẦN .
8 . LÊ UY MỤC ( 1505 – 1509 ) - LÊ TUẤN .
9 . LÊ T ƯƠNG DỰC ( 1510 – 1516 ) - LÊ OANH .
10 . LÊ CHIÊU TÔNG ( 1516 – 1522 ) - LÊ Y .
11 . LÊ CUNG HOÀNG ( 1522 – 1527 ) - LÊ XUÂN .
12 . LÊ TRANG TÔNG ( 1533 – 1548 ) - LÊ NINH .
13 . LÊ TRUNG TÔNG ( 1548 – 1556 ) - LÊ HUYÊN .
14 . LÊ ANH TÔNG ( 1556 – 1573 ) - LÊ DUY BANG .
15 . LÊ THẾ TÔNG ( 1573 – 1599 ) - LÊ DUY ĐÀM .
16 . LÊ KÍNH TÔNG ( 1599 – 1619 ) - LÊ DUY TÂN .
17 . LÊ THẦN TÔNG ( 1619 – 1643 ; 1649 – 1662 ) - DUY KỲ.
18 . LÊ CHÂN TÔNG ( 1643 – 1649 ) - LÊ DUY HỰU .
19 . LÊ HUYỀN TÔNG ( 1662 – 1671 ) - LÊ DUY VŨ .
20 . LÊ GIA TÔNG ( 1671 – 1675 ) - LÊ DUY CỐI .
21 . LÊ HY TÔNG ( 1675 – 1705 ) - LÊ DUY HIỆP .
22 . LÊ DỤ TÔNG ( 1705 – 1729 ) - LÊ DUY Đ ƯỜNG .
23 . LÊ ĐẾ DUY PHƯƠNG ( 1729 – 1732 ) .
24 . LÊ THUẦN TÔNG ( 1732 – 1735 ) - LÊ DUY TƯỜNG .
25 . LÊ Ý TÔNG ( 1735 – 1740 ) - LÊ DUY THẬN .
26 . LÊ HIỂN TÔNG ( 1740 – 1786 ) - LÊ DUY DIÊU .
27 . LÊ CHIÊU THỐNG ( 1786 – 1788 ) - LÊ DUY KHIÊM .