1.1 Trương Thủ Long (张 首 龍)-Thủy Tổ Tỷ (始 祖 妣)
2.1 Trương Thủ Lý (张 首 李)-Nhị thế Tổ Tỷ (chánh thất)
3.1 Trương Thủ Chiếm (张 首 占)-Nguyễn Thị Sáu (chánh thất) 阮氏秀
4.1 Trương Thủ Tài (张 首 才)-Nguyễn Thị ... (chánh thất)
5.1 Trương Thủ Bảo (张 首 保)-Trần Thị Phái (Chánh thất)
6.1 Trương Công Phái (张 公 沛) - CẦN TÌM
6.2 Trương Công Ninh (张 公 寧)-Trà Thị Nhặt (Chánh thất)
7.1 Trương Công Vinh
7.2 Trương Công Phá
7.3 Trương Công Nhuận
7.4 Trương Công Cảnh-Trần Thị Lưu (Chánh thất)-Nguyễn Thị Phát (Kế thất)
8.1 Trương Công Sũng
8.2 Trương Công Hội
8.3 Trương Công Chương
8.4 Trương Công Nông
8.5 Trương Thị Miên
8.6 Trương Thị Miệng
8.7 Trương Công Ơn-Võ Thị Thiệt (Chánh thất)
9.1 Trương Công Cẩm
9.2 Trương Công Tấn-Nguyễn Thị An (Chánh thất)
10.1 Trương Công Cải-Nguyễn Thị Thứ (Chánh thất)
11.1 Trương Công Dong-Huỳnh Thị Tại (Chánh thất)
12.1 Trương Công Đấu-Nguyễn Thị Hà (Chánh thất)
13.1 Trương Công Đích
13.2 Trương Thị Hải
13.3 Trương Thị Giang
13.4 Trương Thị Đỉnh
11.2 Trương Thị Trích
10.2 Trương Công Nam-Huỳnh Thị Quý (Chánh thất)
11.1 Trương Công Cam-Võ Thị Lâm (Chánh thất)
12.1 Trương Công Lộ-Nguyễn Thị Loan (Chánh thất)
13.1 Trương Công Loan
13.2 Trương Công Sẽ-Võ Thị Dũ (Chánh thất)
14.1 Trương Công vô danh
14.2 Trương Công vô danh
14.3 Trương Công Địch
14.4 Trương Thị Nghé
14.5 Trương Công Chích
15.1 Trương Công Trường
14.6 Trương Công Tám-Lê Thị Đinh (Chánh thất)
15.1 Trương Thị vô danh
15.2 Trương Thị Sáu
15.3 Trương Công Cao
13.3 Trương Công Kê-Trần Thị Đủ (Chánh thất)
14.1 Trương Thị Triển
14.2 Trương Công Tạo
9.3 Trương Công Ba-Trương Thị Dứt (Chánh thất)
10.1 Trương Công Cự-Trần Thị Sanh (Chánh thất)
11.1 Trương Công Bầu-Nguyễn Thị Hảo (Chánh thất)
12.1 Trương Công Oai-Nguyễn Thị Bộn (Chánh thất)-Nguyễn Thị Hoan (Kế thất)-Nguyễn Thị Hạo (Kế thiếp)
13.1 Trương Công Liễn
13.2 Trương Công Nổi-Lê Thị Quá (Chánh thất)-Phạm Thị Nhung (Kế thất)-Nguyễn Thị Khuyến (Kế thiếp)
14.1 Trương Công Liên-Nguyễn Thị Kinh (Chánh thất)-Lê Thị Thử (Kế thất)
15.1 Trương Thị Khinh
15.2 Trương Thị Nhỏ
15.3 Trương Thị Hý
15.4 Trương Thị Hy
15.5 Trương Thị Nghi
15.6 Trương Thị Ngại
15.7 Trương Thị vô danh
15.8 Trương Công Tuất
15.9 Trương Công Tý
15.10 Trương Công Tỵ
14.2 Trương Thị Chanh
14.3 Trương Công Chua
14.4 Trương Thị Phi
14.5 Trương Thị Cửu
14.6 Trương Thị Quán
14.7 Trương Thị Đông
14.8 Trương Thị Chờ
14.9 Trương Thị Phiên
14.10 Trương Công Sừng-Lê Thị Xân (Chánh thất)-Lê Thị Ngẫu (Kế thất)
15.1 Trương Thị Thiêm
15.2 Trương Thị May
15.3 Trương Công Nghệ
16.1 Trương Thị Bé (lớn)
16.2 Trương Thị Bé (nhỏ)
15.4 Trương Công Hường
15.5 Trương Thị Sơn
14.11 Trương Công Sỏ
14.12 Trương Công Sau
14.13 Trương Công Xảo-Nguyễn Thị Luyến (Chánh thất)
15.1 Trương Công Phấn-Nguyễn Thị Mười (Chánh thất)
16.1 Trương Công Ảnh
16.2 Trương Thị Kim Anh
16.3 Trương Thị Nga
16.4 Trương Thị Nguyệt
16.5 Trương Công vô danh
16.6 Trương Thị Dân
16.7 Trương Công Có
16.8 Trương vô danh
16.9 Trương Thị Bé
16.10 Trương vô danh
16.11 Trương Công Nên
16.12 Trương Công Hiếu
16.13 Trương vô danh
16.14 Trương Thị Nghĩa
15.2 Trương Thị Trà
15.3 Trương Công vô danh
15.4 Trương Công Vấn-Quách Thị Bảy (Chánh thất)
16.1 Trương Công Chiến-Lê Thị Lộc (chánh thất)
17.1 Trương Lê Hồng Ngọc
17.2 Trương Công Phi
16.2 Trương Thị Kim Chi
16.3 Trương Thị Phượng
16.4 Trương Thị Thương
16.5 Trương vô danh
16.6 Trương Công Đình
16.7 Trương Công Hùng
16.8 Trương Thị Hà
16.9 Trương Công Tỉnh
16.10 Trương Thị Thủy
15.5 Trương Vô danh
14.14 Trương Công Hậu-Nguyễn Thị Trút (Chánh thất)-Đỗ Thị Khinh (Kế thất)-... Nữ (thứ thất)
15.1 Trương Thị Tuần
15.2 Trương Công Phòng
15.3 Trương Thị Kiểm
15.4 Trương Công Soát
14.15 Trương Công Bịp-Lê Thị Xự (Chánh thất)
15.1 Trương Thị Xê
15.2 Trương Thị Hát
15.3 Trương Công Cao-Nguyễn Thị Cửu (Chánh thất)
16.1 Trương Công Thành
16.2 Trương Thị Công
16.3 Trương Thị Danh
16.4 Trương Công Lợi
15.4 Trương Thị Ri
15.5 Trương Thị Rô
15.6 Trương Thị Thia
14.16 Trương Thị Bẽo
14.17 Trương Thị vô danh
13.3 Trương Thị Sĩ
13.4 Trương Công Hưởng
13.5 Trương Thị Tước
13.6 Trương Công Nghinh
13.7 Trương Công Biệt
13.8 Trương Công Rớt
13.9 Trương Công Thép-Nguyễn Thị Láng (Chánh thất)
14.1 Trương Công Thoảng-Trần Thị Nhâm (Chánh thất)
15.1 Trương Thị Hưng
15.2 Trương Công Hóa
15.3 Trương Công Tủng
15.4 Trương Thị Tám
14.2 Trương Thị Hoặc
14.3 Trương Công vô danh
13.10 Trương Thị Lộc
13.11 Trương Công Mẹo-Nguyễn Thị Xe (Chánh thất)
14.1 Trương Thị Chạy
14.2 Trương Công Xưng
14.3 Trương Công Hung
14.4 Trương vô danh
12.2 Trương Công Chấn
12.3 Trương Công Quyên
12.4 Trương Thị Đặt
12.5 Trương Thị Đặng
12.6 Trương Thị Đậu
10.2 Trương Công Nhân
10.3 Trương Công Hùng
9.4 Trương Công Tăm-... (Chánh thất)
10.1 Trương Công Tuế
11.1 Trương Công Đức-Nguyễn Thị Bài (chánh thất)-Nguyễn Thị Hoài (thứ thất)
12.1 Trương Công Mai
12.2 Trương Công Bá
12.3 Trương Công Hương
12.4 Trương Công Tùng
12.5 Trương Công Hộ
12.6 Trương Công Đồng-Lê Thị Đỏ (chánh thất)
13.1 Trương Thị Bân
13.2 Trương Công Chẩn-Nguyễn Thị Kèn (chánh thất)
14.1 Trương Công Chiến-Trần Thị Liên (chánh thất)
15.1 Trương Công Thắng
15.2 Trương Thị K. Hà
15.3 Trương Thị K. Mận
15.4 Trương Thị K. Thanh
15.5 Trương Công Bất
14.2 Trương Công Đấu
14.3 Trương Thị Hy
12.7 Trương Công Thơm
12.8 Trương Công Trập
12.9 Trương Thị Trước
11.2 Trương Công Học-Nguyễn Thị Bếp (chánh thất)-Nguyễn Thị Hạo (thứ thất)
12.1 Trương Thị Mành
12.2 Trương Thị Bông
12.3 Trương Thị Nghinh
12.4 Trương Công Biệt
12.5 Trương Công Rót
12.6 Trương Công Thép
12.7 Trương Thị Lộc
12.8 Trương Công Mẹo
10.2 Trương Công Biều
9.5 Trương Công Tuyết
9.6 Trương Công Nguyện
9.7 Trương Thị Thảo
9.8 Trương Thị Phương
9.9 Trương Thị Bàng
8.8 Trương Thị Diềng
5.2 Trương Thủ Lễ (张 首 禮)-Huỳnh Thị Hột (Chánh thất)
6.1 Trương Thủ Thành (张 首 誠)-Quách Thị ... (Chánh thất)
7.1 Trương Thị Văn
7.2 Trương Thủ Trí-... (Chánh thất)
8.1 Trương Công Chăng - CẦN TÌM
8.2 Trương Công Đặng
8.3 Trương Công Gấm - CẦN TÌM
8.4 Trương Công Ý
7.3 Trương Thị Đổi
7.4 Trương Thủ Cúc
6.2 Trương Thị Cải
6.3 Trương Thị Hạt
6.4 Trương Thủ Kĩnh (张 首 敬)-Nguyễn Thị Tép (Chánh thất)
7.1 Trương Thủ Trung (张 首 忠)-Nguyễn Thị Thuyên (chánh thất)
8.1 Trương Công Từ
8.2 Trương Công Cường-Võ Thị Ngật (chánh thất)
9.1 Trương Công Thùy-Trương Thị Lâu (chánh thất)
10.1 Trương Công Toại-Huỳnh Thị Tuyết (Chánh thất)
11.1 Trương Thị Khiêm
11.2 Trương Công vô danh
11.3 Trương Công Trọng
11.4 Trương Công Khinh
11.5 Trương Công Đải
11.6 Trương Thị Tịnh
11.7 Trương Công Đạo
11.8 Trương Thị Sách
11.9 Trương Công Trượt-Hứa Thị Cẩm (Chánh thất)-Nguyễn Thị Toản (Kế thất)-Trương Thị Học (Thứ thất)
12.1 Trương Công Khuê
12.2 Trương Thị Đăng
12.3 Trương Công Đức
12.4 Trương Thị Quyển
12.5 Trương Công Tráng-Nguyễn Thị Thưởng (Chánh thất)
13.1 Trương Thị Hưởng
13.2 Trương Thị Côn
13.3 Trương Thị Chưởng
13.4 Trương Thị Nhụy
13.5 Trương Công Cọi
13.6 Trương Công Thăng-Nguyễn Thị Chân (Chánh thất)-Nguyễn Thị Dần (Kế thất)
14.1 Trương Công Thao
14.2 Trương Công Giai-Nguyễn Thị Tựu (Chánh thất)
15.1 Trương Công Cấp-Lê Thị Tá (Chánh thất)
15.2 Trương Công Báo-Nguyễn Thị Thanh (Chánh thất)
15.3 Trương Công Cáo-... Thanh Thảo (Chánh thất)
14.3 Trương Thị Đông
14.4 Trương Thị Dung
14.5 Trương Công Phụ-Huỳnh Thị Ba (Chánh thất)
15.1 Trương Công Kích-Trương Thị Loan (Chánh thất)
16.1 Trương Hoàng Giáp (张 黃 甲)-Huỳnh Thị Kim Lý (chánh thất)
17.1 Trương Công Liêm
17.2 Trương Trà My
16.2 Trương Thị ...
15.2 Trương Thị Thích
15.3 Trương Công Đồng-Ngô Thị Mai (Chánh thất)
16.1 Trương Công...
16.2 Trương Thị ...
15.4 Trương Thị Hiệp
14.6 Trương Thị Duy
14.7 Trương Thị Chung
14.8 Trương Công Vụ
14.9 Trương Công Lăng-Nguyễn Thị Triều (Chánh thất)
15.1 Trương Phú Lộc
15.2 Trương Thị Thùy
14.10 Trương Công Tùy-Huỳnh Thị Hoa (Chánh thất)
15.1 Trương Công Giới-Đặng Thị Cúc (Chánh thất)
16.1 Trương Công...
16.2 Trương Công...
15.2 Trương Công Đối-Lữ Thị Hạnh (Chánh thất)
15.3 Trương Công Lập-Tấn Vũ (Chánh thất)
14.11 Trương Thị Khuy
14.12 Trương Công Hạng-Đỗ Thị Đích (Chánh thất)
15.1 Trương Công Bằng-Ngô Thị Hà (Chánh thất)
15.2 Trương Công An-...Thùy Linh (Chánh thất)
15.3 Trương Công Vinh
15.4 Trương Công Quang
15.5 Trương Công Bé
15.6 Trương Công Châu
13.7 Trương Công Hoán
13.8 Trương Thị Chuân
13.9 Trương Thị Kiều
12.6 Trương Công Đảnh-Lê Thị Thiếu (Chánh thất)
13.1 Trương Công Giác-Đỗ Thị Lý (Chánh thất)
14.1 Trương Công Khoán-...(chánh thất)
15.1 Trương Thị Bảy
15.2 Trương Công Nớp-...(chánh thất)
14.2 Trương Thị Hẹ
14.3 Trương Thị Lẹ
14.4 Trương Thị Nghẹ
14.5 Trương vô danh
14.6 Trương Công Tám-...(chánh thất)
15.1 Trương Công Noãn-...(chánh thất)
15.2 Trương Công Quyền
14.7 Trương Thị Chín
13.2 Trương Công Lãng
13.3 Trương Công Ngao
13.4 Trương Công Lãm-Nguyễn Thị Trân (Chánh thất)
14.1 Trương Công Thảng-... (Chánh thất)
15.1 Trương Công Nhựt-...(chánh thất)
16.1 Trương Thị Huyền
16.2 Trương Công Trình
16.3 Trương Thị....
15.2 Trương Công Pháp-...(chánh thất)
16.1 Trương Công ...
16.2 Trương Thị ...
15.3 Trương Thị Xiêm
15.4 Trương Công Điện-...Liên (chánh thất)
16.1 Trương Công Danh
16.2 Trương Công...
15.5 Trương Công Tín (张 公 信)-...Diên (chánh thất)
16.1 Trương Công Điền (张 公 田)
16.2 Trương Công Thiện (张 公 善)-Ngô Thị Hà Thu (Chánh thất)
17.1 Trương Công Minh Triết (张 公 明 哲)
14.2 Trương Công Tụ
14.3 Trương Thị Hiền
14.4 Trương Thị Bảy
14.5 Trương vô danh
13.5 Trương Công Khan
13.6 Trương Thị Tân
13.7 Trương Công Diễn-Trần Thị Lừa (Chánh thất)
14.1 Trương Thị Thuấn
14.2 Trương Công Chức
14.3 Trương Thị Chừ
14.4 Trương Công Mứt
14.5 Trương Thị Mứt
14.6 Trương Công Kết
14.7 Trương Thị Luận
14.8 Trương Công Xuân
14.9 Trương Công Chín-... (Chánh thất)-...(Kế thất)
15.1 Trương Công Hoàng
15.2 Trương Công Nguyên
15.3 Trương Công...
13.8 Trương Công Thìn-Trần Thị Trạt (Chánh thất)-Phan Thị Thang (Kế thất)
14.1 Trương Công Cấn
14.2 Trương Công Chấn-...Thảo (Chánh thất)
15.1 Trương Công ...
12.7 Trương Thị Bì
12.8 Trương Thị Bồi
12.9 Trương Công Kinh
12.10 Trương Công Ích-Bùi Thị Triết (chánh thất)-Nguyễn Thị Khẩn (Kế thất)
13.1 Trương Thị Khiết
13.2 Trương Công Niết
13.3 Trương Thị Kiết
13.4 Trương Thị My
13.5 Trương Thị Hân
13.6 Trương Thị Táu
13.7 Trương Công Đinh-Trương Thị Trích (Chánh thất)-Lê Thị Tào (Kế thất)
14.1 Trương Thị Vân
14.2 Trương Thị Ngọc
14.3 Trương Thị Nga
9.2 Trương Thị vô danh
8.3 Trương Thị...
7.2 Trương Thủ Chí (张 首 志)-Phạm Thị Tình (Chánh thất)
8.1 Trương Thị Liệp
8.2 Trương Công Kiều (张 公 橋)-Trần Thị Vô (chánh thất)-Lê thị Chầy (kế thất)
9.1 Trương Công Húy
9.2 Trương Công Lừa
9.3 Trương Thị Mãn
9.4 Trương Thị Hớn
9.5 Trương Thị Hưa
9.6 Trương Công Minh (张 公 明)-Trà Thị Hiểu (chánh thất)-Hà Thị Đắc (kế thất)-Võ Thị Liệt (kế thất)
10.1 Trương Công Chiêm (张 公 瞻)-Võ Thị Nhì (Chánh thất)
11.1 Trương Hữu Chiêu (张 有 昭)-Lê Thị Bằng (Chánh thất)
12.1 Trương Thị Đoàn
12.2 Trương Thị Đức
12.3 Trương Công Giáp
12.4 Trương Công Chất (张 公 質)-Nguyễn Thị Quyền (Chánh thất)-Dương Thị Đồng (Kế thất)
13.1 Trương Công Phứt (张 公 馥)-Nguyễn Thị Nhuế (Chánh thất)
14.1 Trương Công Phô
14.2 Trương Công vô danh
14.3 Trương Công Diện (thất lạc gia phả tại Phan Rang)
13.2 Trương Thị Cưu
13.3 Trương Công Dứt (张 公 )-Nguyễn Thị Tránh (Chánh thất)-Nguyễn Thị Điện (Kế thất)
14.1 Trương Thị Tránh
14.2 Trương Thị Thảnh
14.3 Trương Công Chít
13.4 Trương Thị Châu
13.5 Trương Công Ức
13.6 Trương Thị Vưu
13.7 Trương Thị Tu
13.8 Trương Thị Thuật
13.9 Trương Thị Hường
12.5 Trương Thị Tạo
12.6 Trương Công Chương (张 公 章)-Nguyễn Thị Thanh (Chánh thất)-Nguyễn Thị Trị (Kế thất)
13.1 Trương Thị Lầu
13.2 Trương Công Phát (张 公 髮)-Nguyễn Thị Kỵ (Chánh thất)
14.1 Trương Thị Thoang
14.2 Trương Công Nhạc
14.3 Trương Thị Ngẫu
14.4 Trương Thị Hợi
14.5 Trương Công Kiết (张 公 吉)-Trà Thị Sơ (Chánh thất)
15.1 Trương Thị Sen
15.2 Trương vô danh
15.3 Trương Thị Hạnh
15.4 Trương Thị Nhung
15.5 Trương Thị Mộng Ngọc
15.6 Trương Nghĩa Hùng-... .. (Chánh thất)
15.7 Trương Nghĩa Hải-... Bình (Chánh thất)
16.1 Trương Công...
16.2 Trương Công...
15.8 Trương Thị Tố Loan
13.3 Trương Thị Lưu
13.4 Trương Thị Dư
13.5 Trương Công Tích (张 公 積)-Nguyễn Thị Điêu (Chánh thất)-Trà Thị Thoan (Kế thất)
14.1 Trương Công Phiếu (张 公 票)-Trương Thị Ký (Chánh thất)
15.1 Trương Thị Danh
15.2 Trương Thị Nông
15.3 Trương Thị Tẩm
15.4 Trương Công Đức-... Nhung (Chánh thất)
16.1 Trương Thị Tuyết Trinh
16.2 Trương Thị Việt Thảo
16.3 Trương Công Nguyên
15.5 Trương Công Hùng (张 公 雄)-Huỳnh Thị Ba (Chánh thất)
16.1 Trương Công ...
16.2 Trương Công...
16.3 Trương Công...
16.4 Trương Công ...
15.6 Trương Thị Mỹ Lệ
15.7 Trương Công Chánh
15.8 Trương Công Nghĩa
15.9 Trương Thị Sỹ
14.2 Trương Thị Ngữ
14.3 Trương Công Lật (张 公 栗)-Nguyễn Thị Tý (Chánh thất)-Võ Thị Năm (thứ thất)
15.1 Trương Thị Vân
15.2 Trương Thị Thanh Nương
15.3 Trương Thị Ánh
15.4 Trương Công Viên-Nguyễn Thị Hương (Chánh thất)
16.1 Trương Thị Hồng Vy
16.2 Trương Công Lập
15.5 Trương Thị Kim Ngọc
15.6 Trương Thị Kim Tiến
15.7 Trương Công Lệnh-... .. (Chánh thất)
15.8 Trương Thị Đà
15.9 Trương Thị Công Hiệu
15.10 Trương Thị Thanh Nhàn
15.11 Trương Thị Kim Nguyên
14.4 Trương Thị Du
14.5 Trương Công Túc
14.6 Trương Công Tây
14.7 Trương Công Tiên (张 公 先)-Nguyễn Thị Nhân (Chánh thất)
15.1 Trương Thị Vỵ
15.2 Trương Công Thứ-Nguyễn Thị Nga (Chánh thất)
16.1 Trương Thị Kim Hằng
15.3 Trương Thị Liên
15.4 Trương Thị Thu Thùy
15.5 Trương Thị Thùy Dung
15.6 Trương Thị Thanh Tâm
14.8 Trương Công Phước (张 公 福)-Hà Thị Hoa Phượng (Chánh thất)-Lê Thị Thuận (Kế thất)
15.1 Trương Hà Tịnh Giang
15.2 Trương Thị Linh Giang
8.3 Trương Công Phúc Lợi-... (Chánh thất)
15.4 Trương Công Phúc Thắng-... (Chánh thất)
14.9 Trương Thị Út
13.6 Trương Công Tồn (张 公 存)-Nguyễn Thị Ai (Chánh thất) 阮 氏 哀
14.1 Trương Thị Huấn (张 氏 訓)
14.2 Trương Công vô danh
14.3 Trương Thị Điểu (张 氏 鳥)
14.4 Trương Công Hiểu (张 公 晓)
14.5 Trương Công Huỳnh (张 公 萤)-Nguyễn Thị Trương (Chánh thất)-Trần Thị Thương (tiểu thiếp)
15.1 Trương Thị Mỹ Lệ
15.2 Trương Thị Hồng
15.3 Trương Công Tố (张 公 素)-Trần Thị Ánh Hồng (Chánh thất)
16.1 Trương Quỳnh Châu
16.2 Trương Quỳnh Giao
15.4 Trương Thị Mỹ Hân
15.5 Trương Thị Mỹ Thẩm
15.6 Trương Công Tường (张 公 詳)-...Hiệp (Chánh thất)
16.1 Trương Công Thành
16.2 Trương Thị ...
15.7 Trương Thị Nở
14.6 Trương Công Hoành (张 公 橫)-Đỗ Thị Tặng (Chánh thất)
15.1 Trương Thị Diệu Cơ
15.2 Trương Công Nghiệp-... Hoa (Chánh thất)
15.3 Trương Công Bình
15.4 Trương Thị Thúy Phượng
15.5 Trương Thị Thùy Hương
15.6 Trương Công Đường
14.7 Trương Công Hoành em (张 公 橫弟)
14.8 Trương Công Hoàng (张 公 煌)-Lương Thị Thẩn (Chánh thất)-... Thảng (Kế thất)
15.1 Trương Công Toàn-Nguyễn Thị Thu Hiền (Chánh thất)
16.1 Trương Công Lực
15.2 Trương Thị Thanh Yên
15.3 Trương Công Quốc
15.4 Trương Công Hội-Nguyễn Thị Tuyết Sương (Chánh thất)
16.1 Trương Thị Ánh Thu
16.2 Trương vô danh
15.5 Trương Công An-Trương Thị...
16.1 Trương Thị...
14.9 Trương Thị Ánh (张 氏 英)
14.10 Trương Công Mùi (张 公 未)-Nguyễn Thị Biên (Chánh thất)
15.1 Trương Công Thái-Hoàng Thị Ái Nhi (chánh thất)
16.1 Trương Thục Phương
15.2 Trương Thị Hiền Thục
15.3 Trương Thị Đoan Thục
15.4 Trương Vô danh
14.11 Trương Công vô danh
12.7 Trương Thị Xáng
12.8 Trương Công Ngại
12.9 Trương Công Vĩnh (张 公 永)-Nguyễn Thị Thại (Chánh thất)-Vương Thị Ngọ (kế thất)
13.1 Trương Thị Hàm
13.2 Trương Công Thoại (张 公 )-Nguyễn Thị Khuê (chánh thất)-Nguyễn Thị Nhuế (kế thất)
14.1 Trương Thị Quyến
14.2 Trương Thị Khách
14.3 Trương vô danh
14.4 Trương Công Năm
13.3 Trương Công Trân
13.4 Trương Công Hồ (张 公 )-Lê Thị Tiếu (chánh thất)
14.1 Trương Thị Khảm
14.2 Trương Công Hý
14.3 Trương Thị Bí
14.4 Trương Công Bí
13.5 Trương Thị Hàng
13.6 Trương Công vô danh
13.7 Trương Thị Xoa
13.8 Trương Thị Hoa
13.9 Trương Công Việt (张 公 越)-Nguyễn Thị Ái (chánh thất)
14.1 Trương Thị On
14.2 Trương Thị Bon
14.3 Trương Công Phi (张 公 斐)-Trần Thị Kỷ (Chánh thất)
15.1 Trương Công Thảo-... (Chánh thất)
16.1 Trương Công ...
15.2 Trương Thị Bé
15.3 Trương Thị Bích Trâm
15.4 Trương Thị Cẩm Thúy
15.5 Trương Công Thắng-... (Chánh thất)
16.1 Trương ...
15.6 Trương Công Lợi-...Hòa (Chánh thất)
16.1 Trương Thị...
16.2 Trương Thị...
15.7 Trương Thị Vy
14.4 Trương Công Phú (张 公 )-Nguyễn Thị Diệp (Chánh thất)
15.1 Trương Thị Mỹ
15.2 Trương Công Hiệp
15.3 Trượng Thị Nga
15.4 Trương Thị Thanh
15.5 Trương Thị Nhi
14.5 Trương Thị Lài
14.6 Trương Công Mậu
14.7 Trương Công Xuân
13.10 Trương Công vô danh
13.11 Trương Công vô danh
13.12 Trương Công vô danh
13.13 Trương Công Ất
11.2 Trương Thị Hý
11.3 Trương Thị Thục
11.4 Trương Tấn Bửu (张 進 寳)-Đặng Thị Trước (chánh thất)-Nguyễn Thị Danh (kế thất)-Nguyễn Thị Quyển (kế thất)
12.1 Trương Công Trang (张 公 莊)-Quách Thị Phi (Chánh thất)
13.1 Trương Công Xưởng (张 公 廠)-Nguyễn Thị Cúc (Chánh thất)
14.1 Trương Thị Trúc
14.2 Trương Công Ngô
14.3 Trương Thị Ta
14.4 Trương Công Mãnh (张 公 猛)-Nguyễn Thị Hồng (chánh thất)-Võ Thị Hoa (thứ thất)-Nguyễn Thị Đào (thứ thất)
15.1 Trương Thị Bích Đào
15.2 Trương Thị Hạnh
15.3 Trương Thị Mỹ Linh
15.4 Trương Thị Mỹ Liên
15.5 Trương Công Vũ-Võ Thị Cam (chánh thất)
16.1 Trương Thị Thu Thảo
16.2 Trương Thị Thu Nguyệt
15.6 Trương Thị vô danh
15.7 Trương Thị Nhi
15.8 Trương Thị Chi
15.9 Trương vô danh
15.10 Trương Công Vỹ-Nguyễn Thị Phượng (chánh thất)
16.1 Trương Công Đại
16.2 Trương Quốc Cường
15.11 Trương Thị Vi
15.12 Trương Công Ty
15.13 Trương Công Trình
15.14 Trương Thị Nghĩa
13.2 Trương Thị Vi
13.3 Trương Công Ngưởng
13.4 Trương Công Lương (张 公 良)-Trần Thị Khái (Chánh thất)
14.1 Trương Công Mính (张 公 酩)-Trà Thị Anh (Chánh thất)
15.1 Trương Thị Lệ
15.2 Trương Công Sương (张 公 霜)-Hoàng Thị Thanh Yến (Chánh thất)-Lê Thị Kim Phi (kế thất)
16.1 Trương Hoàng Uyên Phương
16.2 Trương Công Hiếu
15.3 Trương Công Toàn (张 公 全)-Lê Nguyễn Khánh Hà (Chánh thất)
16.1 Trương Công Nghĩa ((张 公 義)
16.2 Trương Công Huy (张 公 徽)
15.4 Trương Công Thắng (张 公 勝)-Nguyễn Thị Ánh (chánh thất)
16.1 Trương Thị...
16.2 Trương Thị...
16.3 Trương Thị...
15.5 Trương Thị Ảnh
14.2 Trương Công Sính
14.3 Trương Thị Tươi
13.5 Trương Thị Đương
12.2 Trương Công vô danh
12.3 Trương Công Sắt
12.4 Trương Công Gia
12.5 Trương Thị Nhữ
12.6 Trương Thị Trữ
12.7 Trương Thị Lữ
12.8 Trương Công Ngạc (张 公 )-Trương Thị Kiềm (Chánh thất)
13.1 Trương Thị Suất
12.9 Trương Công Cứ (张 公 據)-Nguyễn Thị Sắt (Chánh thất)-Nguyễn Thị Đấu (Kế thất)-Nguyễn Thị Xin (Kế thất)
13.1 Trương Công vô danh
13.2 Trương Thị Ngự
13.3 Trương Thị Sử
13.4 Trương Công Vạn (张 公 萬)-Nguyễn Thị Hường (Chánh thất)
14.1 Trương Thị Nữ
14.2 Trương Công (张 公)-Lê Thị Lệnh (Chánh thất)
15.1 Trương Công Triều (张 公 朝)-Nguyễn Thị Thanh Sâm (chánh thất)
16.1 Trương Công Trí
16.2 Trương Gia Tuệ
15.2 Trương Thị Hạnh
14.3 Trương Thị Hằng
14.4 Trương Thị Liên
13.5 Trương Công Phong
13.6 Trương Thị Tống
13.7 Trương Công Trợ (张 公 助)-Đỗ Thị Nữ (Chánh thất)-Trần Thị Tam (Kế thất)
14.1 Trương Thị Ái Hộ
14.2 Trương Công Vệ (张 公 衛)-Lê Thị Hồng (Chánh thất)
15.1 Trương Công Quân
15.2 Trương Thị Huệ
15.3 Trương Thị ...
14.3 Trương Công Tuấn (张 公 俊)-Lê Thị Dương (Chánh thất)-Nguyễn Thị Nam Chi (Thứ thất)
15.1 Trương Thị Duyên
15.2 Trương Thị Ngọc
15.3 Trương Công...
14.4 Trương Công Tú (张 公 秀)-Lê Thị Xuân (Chánh thất)
15.1 Trương Công Minh
15.2 Trương Công Mẫn
14.5 Trương Thị Kim Oanh
13.8 Trương Thị Tơ
13.9 Trương Thị Thơ
13.10 Trương Công vô danh
12.10 Trương Thị Úc
12.11 Trương Thị Dục
12.12 Trương Công Lục (张 公 陸)-Ngô Thị Quá (Chánh thất)-Võ Thị Ban (kế thất)
13.1 Trương Công Phẩm (张 公 )-Đỗ Thị Báu (Chánh thất)
14.1 Trương Thị Điểm
14.2 Trương Thị Hảo
14.3 Trương Công Chánh-Nguyễn Thị Kiều (Chánh thất)
15.1 Trương Công Truyền
15.2 Trương Thị Ngọc Ánh
15.3 Trương Thị Ngọc Bích
15.4 Trương Thị Hồng Nhung
15.5 Trương Thị Thủy Dung
14.4 Trương Thị Dành
14.5 Trương Công Mạnh-Mai Thị Thu Ba (Chánh thất)
15.1 Trương Công Tý
15.2 Trương Thị Ạ
14.6 Trương Thị Khỏe
13.2 Trương Thị Lẫm
13.3 Trương Công Xương
13.4 Trương Công Luôn
13.5 Trương Công Bá (张 公 )-Nguyễn Thị Hạp (Chánh thất)
14.1 Trương Công Tòng (张 公 從)-Lê Thị Kim Liên (Chánh thất)
15.1 Trương Lê Diệu Thảo
14.2 Trương Thị Ngân
14.3 Trương Công Đăng (张 公 登)-Huỳnh Thị Lan (Chánh thất)
15.1 Trương Thị ...
15.2 Trương Thị ...
13.6 Trương Công Đính
13.7 Trương Công Tân
11.5 Trương Thị Nhuận
11.6 Trương Thị Giai
11.7 Trương Công Hiển (张 公 顯)
11.8 Trương Công Ngoạn (张 公 玩)-Quách Thị Bồng (Chánh thất)
12.1 Trương Thị Tường
12.2 Trương Công Thiêm (张 公 添)-Nguyễn Thị Nghị (Chánh thất)
13.1 Trương Công Mân (张 公 )-Lê Thị Nhỏ (Chánh thất)
14.1 Trương Công Anh
14.2 Trương Thị Tranh
14.3 Trương Thị Xanh
14.4 Trương Công Tâm Can (张 公 心 肝)-Phạm Thị Cáo (Chánh thất)-Lương Thị Tống (Thứ thất)-Phùng Thị Tiền (Kế thất)
15.1 Trương Công Anh
15.2 Trương Công Chính
15.3 Trương Thị Hương
15.4 Trương Thị Ni Ni
15.5 Trương Thị Mai Ly
15.6 Trương Công Cương
15.7 Trương Công Ánh
15.8 Trương Thị Lựu chị
15.9 Trương Thị Lựu em
15.10 Trương Thị Đào
15.11 Trương Công Hải
15.12 Trương Thị Phi Yến
15.13 Trương Công Hiệu
15.14 Trương Thị Trinh
15.15 Trương Công Thức
15.16 Trương Công Quỳnh
14.5 Trương Công Nga
14.6 Trương Công Bồ (张 公 蒲)-Nguyễn Thị Én (Chánh thất)
15.1 Trương Công Ánh
15.2 Trương Thị Tuyết
15.3 Trương Công An
15.4 Trương Công Khương
14.7 Trương Công vô danh
14.8 Trương Công Phong (张 公 )-Đoàn Thị Trụ (Chánh thất)
15.1 Trương Thị Vân
15.2 Trương Công Khánh
14.9 Trương Công Binh
13.2 Trương Công Vân
13.3 Trương Thị Mực
13.4 Trương Thị Đá
13.5 Trương Công Đả (张 公 )-Quách Thị Sắt (chánh thất)-Lê Thị Nhị (kế thất)-Lê Thị Tiếu (kế thất)
14.1 Trương Thị Điểu
14.2 Trương Công vô danh
14.3 Trương Thị A
14.4 Trương Thị Tê
14.5 Trương Công Đê
14.6 Trương Công Chinh
14.7 Trương Công Tề
14.8 Trương Thị Huyền
14.9 Trương Thị Bé
13.6 Trương Thị Thôi
12.3 Trương Công Liêm (张 公 溓)-Châu Thị Sự (Chánh thất)-Lê Thị Đưa (Kế thất)
13.1 Trương Thị Sích
13.2 Trương Thị Sy
12.4 Trương Thị Cẩn
12.5 Trương Thị Chư
12.6 Trương Công Phái
12.7 Trương Công Nguyên
11.9 Trương Thị Duyên
10.2 Trương Công Khoán (张 公 券)
10.3 Trương Công Hích (张 公 覡)-Nguyễn Thị Đạo (Chánh thất)-Nguyễn Thị Triêm (Kế thất)
11.1 Trương Công Sung
11.2 Trương Công Điềm
10.4 Trương Thị Đăng
10.5 Trương Thị vô danh
10.6 Trương Thị vô danh
10.7 Trương Thị Phong
10.8 Trương Công vô danh
10.9 Trương Thị Dinh
9.7 Trương Thị Viễn
9.8 Trương Thị Vọng
9.9 Trương Thị Cựu
9.10 Trương Thị Biên
9.11 Trương Công Khai
9.12 Trương Công Tâm-Lượng Thị Đức (chánh thất)
9.13 Trương Công Thông (张 公 通)-Lê Thị Khanh (chánh thất)
10.1 Trương Thị Tập
10.2 Trương Công Nhơn
10.3 Trương Công Thiện (张 公 善)-Nguyễn Thị Phụng (chánh thất)
11.1 Trương Công Đoàn
11.2 Trương Công Nẫm
11.3 Trương Công Soạn
11.4 Trương Công Côn
11.5 Trương Công Cảm
11.6 Trương Công Ban
11.7 Trương Công Khôi
10.4 Trương Thị Cưởng
8.3 Trương Thị Ngưu
8.4 Trương Công Quý (张 公 貴)-Đỗ Thị Thổi (Chánh thất)
9.1 Trương Thị Duy
9.2 Trương Thị Khương
9.3 Trương Công Đoan (张 公 端)-Bà Hiển Tổ ...(Chánh thất)-Nguyễn Thị ... (Kế thất)
10.1 Trương Công Võ (张 公 )-Quách Thị Ca (Chánh thất)
11.1 Trương Công Ca
11.2 Trương Công Viễn-Phan Thị Liễu (Chánh thất)
12.1 Trương Thị Tư
12.2 Trương Công Lự
12.3 Trương Thị Đạo
11.3 Trương Công Mua-Mai Thị Hàng (Chánh thất)
12.1 Trương Công Nho-Nguyễn Thị Mót (Chánh thất)
13.1 Trương Công Hàng
13.2 Trương Công The-Nguyễn Thị Thang (Chánh thất)-Nguyễn Thị Quét (Kế thất)-Võ Thị Chạy (Kế thất)
14.1 Trương Thị Quán
14.2 Trương Công Xá
15.1 Trương Công Chính-Bùi Thị Ngà (Chánh thất)
16.1 Trương Thị Tố Mai
16.2 Trương Công Thành-Nguyễn Thị Trung (Chánh thất)
17.1 Trương Nhã Hân
17.2 Trương Công Minh
16.3 Trương Công Tuấn-Nguyễn Thị Nhựt Tuyền (Chánh thất)
17.1 Trương Nhật Khanh
16.4 Trương Thị Phương Thanh
15.2 Trương Công Thích-Nguyễn Thị Thu Hà (Chánh thất)
16.1 Trương Thị Ngọc Bích
16.2 Trương Thị Ngọc Châu
16.3 Trương Thị Ngọc Vân
16.4 Trương Nguyễn Công Lời
14.3 Trương Thị Sáu
14.4 Trương Thị Bảy
14.5 Trương Thị Tám
13.3 Trương Công Kiệt-Trương Thị Tích (Chánh thất)
14.1 Trương Thị Điệt
14.2 Trương Công Lực
13.4 Trương Thị Cảng
12.2 Trương Công Thĩ
12.3 Trương Thị Tồn
12.4 Trương Thị Bầu
11.4 Trương Công Hoan-Nguyễn Thị Miêu (Chánh thất)
12.1 Trương Thị Thập
12.2 Vô Danh
12.3 Trương Công Nhượng
12.4 Trương Công Cân
11.5 Trương Công Hung
11.6 Trương Công Cử-Nguyễn Thị Chí (Chánh thất)-Võ Thị Khanh (Kế thất)
12.1 Trương Công Nhơn
12.2 Trương Công Cân-Nguyễn Thị Hứa (Chánh thất)-Phạm Thị Ba (Kế thất)
13.1 Trương Thị Sáu
13.2 Trương Công Bảy
13.3 Trương vô danh
13.4 Trương Thị Chín
12.3 Trương Công Kéo
12.4 Trương Công Kẹo
12.5 Trương Công Chua
12.6 Trương Công Hoặc-Lê Thị Bụi (Chánh thất)
13.1 Trương Thị May
13.2 Trương Thị Áo
13.3 Trương Thị Em
13.4 Trương Công Thêm
13.5 Trương Thị Nữa
12.7 Trương Công Hiếu-Đỗ Thị Lự (Chánh thất)
13.1 Trương Công Một
13.2 Trương Công Hai
13.3 Trương Công Ba
13.4 Trương Công Bốn
13.5 Trương Thị Năm
12.8 Trương Công Nhỏ-Nguyễn Thị Thôi (Chánh thất)-Nguyễn Thị Khả (Kế thất)
13.1 Trương Công Thuận
13.2 Trương Thị Nà
13.3 Trương Công Lá
13.4 Trương Công Chiến
13.5 Trương Thị Thắng
13.6 Trương Thị Đình
13.7 Trương Công Nhược
11.7 Trương Thị Duyên
10.2 Trương Thị Bá
10.3 Trương Thị Tùng
10.4 Trương Công Thanh (张 公 )-Nguyễn Thị Quá (Chánh thất)
11.1 Trương Công Cảnh-Nguyễn Thị Sửu (Chánh thất)
12.1 Trương Công Dật
12.2 Trương Công Hàm
12.3 Trương Công Đới
12.4 Trương Thị Mơ
11.2 Trương Công Hành
11.3 Trương Công Ngật
10.5 Trương Thị Tự
10.6 Trương Công Kê-Nguyễn Thị Nên (Chánh thất)-Phan Thị Thỉ (Kế thất)
11.1 Trương Công Hữu-Bùi Thị Kham (Chánh thất)-Nguyễn Thị Thân (Kế thất)
12.1 Trương Thị Xuyến
12.2 Trương Công Kỳ-Quách Thị Hiệt (Chánh thất)-Nguyễn Thị Biên (Kế thất)
13.1 Trương Công Nam
13.2 Trương Thị Kiến
13.3 Trương Thị Tiến
13.4 Trương Thị Lưới
13.5 Trương Công Phúc
13.6 Trương Công Chín
11.2 Trương Công Đinh
11.3 Trương Thị Nhỏ
11.4 Trương Công Khỏe
9.4 Trương Công Ký (张 公 記)-Bà Hiển Tổ ... (Chánh thất)
10.1 Trương Thị Sử
10.2 Trương Thị Thi
10.3 Trương Công Điểu-Nguyễn Thị Dụng (Chánh thất)
11.1 Trương Công Tụy
11.2 Trương Công Hướng
11.3 Trương Công Huyên-Văn Thị ... (Chánh thất)
12.1 Trương Thị Khá
12.2 Trương Công Dư
11.4 Trương Thị Hiệp
8.5 Trương Thị Phỉ
8.6 Trương Thị Phổ
7.3 Trương Thủ Ý (张 首 意)-Phan Thị Từu (Chánh thất)
8.1 Trương Công Huệ-Nguyễn Thị Tịch (Chánh thất)
9.1 Trương Công Hóa-Nguyễn Thị Xuân (Chánh thất)
10.1 Trương Công Siêu-...(Chánh thất)
11.1 Trương Thị Khuôn
11.2 Trương Công Tùng-Nguyễn Thị Phiếm (Chánh thất)
12.1 Trương Công Niêm
12.2 TrươngThị Kiệu
12.3 Trương Thị vô danh
11.3 Trương vô danh
10.2 Trương Công Song-... (Chánh thất)
11.1 Trương Công Phán
10.3 Trương Công Gang-...(Chánh thất)
11.1 Trương Thị vô danh
10.4 Trương Công Diệu
9.2 Trương Công Thu-Đỗ Thị ... (Chánh thất)-Nguyễn Thị Lãnh (Kế thất)
10.1 Trương Công Đàn
10.2 Trương Công Khánh-Phạm Thị Nhị (Chánh thất)
11.1 Trương Công Triêm-Nguyễn Thị Chiêu (Chánh thất)
12.1 Trương Công Nghiểm
12.2 Trương Thị Nhuyễn
12.3 Trương Thị Tịnh
12.4 Trương Công Thảng
12.5 Trương Công Yến-Bùi Thị Kỳ (Chánh thất)-Lê Thị Thú (Kế thất)
13.1 Trương Thị Ngùy
13.2 Trương Công Hòa
13.3 Trương Công Đa
13.4 Trương Công Tuận
13.5 Trương Công Dỵ
13.6 Trương Công Dy-Nguyễn Thị Hai (Chánh thất)
14.1 Trương Công Danh
14.2 Trương Công Dụng-...(chánh thất)
15.1 Trương Công Quang Trí
15.2 Trương Phương Hoàng
14.3 Trương Công Đức (张 公 徳)-Thân Thị Xuyến (chánh thất)
15.1 Trương Quỳnh Kim Y
15.2 Trương Công Gia Thịnh-Nguyễn Thùy Dung (Chánh thất)
16.1 Trương Quỳnh Thảo Chi
14.4 Trương Thị Lành
14.5 Trương Thị Ngọc Ẩn
14.6 Trương Thị Kiều Mân
14.7 Trương Thị Kiều Mận
14.8 Trương Thị Kiều Ngân
14.9 Trương Thị Kiều Vân
14.10 Trương Thị Kiều Thương
13.7 Trương Thị Tý
13.8 Trương Thị Hỷ
13.9 Trương Công Hy
12.6 Trương Thị Chút
12.7 Trương Công Năng
11.2 Trương Thị Thục
11.3 Trương Thị Chuân
11.4 Trương Thị Lôn
11.5 Trương Công Lệ-Đỗ Thị Hộ (Chánh thất)
12.1 Trương Thị Phò
12.2 Trương Công Trì-Nguyễn Thị Liệu (Chánh thất)-... (Kế thất)-Tạ Thị Miên (Kế thất)
13.1 Trương Công Liệu
13.2 Trương Công Diêm
13.3 Trương Công Chiểu
13.4 Trương Thị Hiệu
13.5 Trương Công Đạt-Nguyễn Thị Nhung (Chánh thất)
14.1 Trương Công Quận-Nguyễn Thị Toan (chánh thất)
15.1 Trương Công Tuấn-Ngô Thị Tám (chánh thất)-Lê Thị Minh Quý (kế thất)
16.1 Trương Công Minh
16.2 Trương THị Bảo Ngọc
16.3 Trương Thị Bảo Châu
15.2 Trương Thị Tố Trinh
15.3 Trương Thị Thùy Trang
15.4 Trương Công Tú
15.5 Trương Công Thạnh-Trà Thị Vân (chánh thất)
16.1 Trương Công Tiến
15.6 Trương Công Thành-Huỳnh Thị Đào (chánh thất)
16.1 Trương Thị Thủy Tiên
15.7 Trương Công Trình
13.6 Trương Thị Súy
12.3 Trương Thị Bổng
11.6 Trương Thị Biêm
11.7 Trương Công Nẫm
11.8 Trương Công Trảng
11.9 Trương Công Diện
10.3 Trương Công Quảng
10.4 Trương Công Nhượng
10.5 Trương Thị Diêu
10.6 Trương Công Luẩn
10.7 Trương Công Diệm
10.8 Trương Thị Quý
9.3 Trương Thị Thường
9.4 Trương Thị Lệ
9.5 Trương Thị Luật
9.6 Trương Công vô danh
9.7 Trương Thị vô danh
8.2 Trương Thị Bàng
8.3 Trương Công vô danh
8.4 Trương Thị vô danh
7.4 Trương Thủ Ân (张 首 恩)-Hà Thị Túc (Chánh thất)
8.1 Trương Thủ Thuyên
8.2 Trương Thủ Thiêm
7.5 Trương Thị Thạnh
7.6 Trương Thị Vịnh
7.7 Trương Thị Liểm
7.8 Trương Thị Chuyện
7.9 Trương Thị Úc
7.10 Trương Thị Tháo
7.11 Trương Thị Nhứt
6.5 Trương Thị Túy
6.6 Trương Thị Quyên
5.3 Trương Thị Kiểu (张氏 矯)
4.2 Trương Thủ Thọ (张 首 壽) - CẦN TÌM?
4.3 Trương Thủ Khoa (张 首 科)