GIA
PHẢ
TỘC
NGUYỄN
HỮU
Gia phả
Phả ký
Thủy tổ
Phả hệ phả đồ
Tộc Ước
Hương hỏa
Hình ảnh
PHẢ HỆ - PHẢ ĐỒ TOÀN GIA TỘC
1.1 Nguyễn Bặc (Định Quốc Công)
2.1 Nguyễn Đệ (Đô Kiểm Hiệu)
3.1 Nguyễn Viễn (Tả Quốc Công)
4.1 Nguyễn Phụng (Tả Đô Đốc)
5.1 Nguyễn Nộn (Hoài Đạo Hiếu Vũ Vương)
3.1 Nguyễn Long (Đô Chỉ Huy Sứ)
6.2 Nguyễn Thế Tứ (Đô Hiệu Kiểm)
7.1 Nguyễn Nạp Hòa (TảTướng Quân)
8.1 Nguyễn Công Luật (Hữu Kiểm Điểm)
9.1 Nguyễn Minh Du (Du Cần Vương)
10.1 Nguyễn Ứng Long (Đại Lý Tự Khanh)-Trần Thị Thái-Bà họ Nhữ
11.1 Nguyễn Trãi (Quan Phục Hầu)-Bà họ Trần-Bà họ Phùng-Nguyễn Thị Lộ-Phạm Thị Mẫn-Bà họ Lê
12.1 Nguyễn Công Duẫn (Hoằng Quốc Công)-Mai Thị Áng
13.1 Nguyễn Đức Trung (Trình Quốc Công)-Nguyễn Thị Huyền (Thục Thuận Phu Nhân)
4.1 Nguyễn Văn Lang (Nghĩa Quân Vương)
5.1 Nguyễn Hoằng Du (An Hòa Hầu)
6.1 Nguyễn Hoằng Thái (Khanh Đại Hầu)
7.1 Nguyễn Hoằng Đinh
8.1 Nguyễn Thả (không có con nối dỏi)
5.2 Nguyễn Hoằng Úy
5.3 Nguyễn Hoằng Phụng
14.2 Nguyễn Hữu Vĩnh (Hằng Quốc Công)-Nguyễn Thị Ngọc
15.1 Nguyễn Hữu Đạt (Tùng Nhơn Hầu)-Nguyễn Thị Chánh
16.1 Nguyễn Hữu Nhẫn-Trương Thị Yến
17.1 Nguyễn Triều Văn-Trương Thị Ngọc
18.1 Nguyễn Hữu Dật-Tống Thị Phân
19.1 Nguyễn Hữu Cảnh-Bà Chánh-Bà Hưởng-Bà Quy
20.1 Nguyễn Hữu Tú-Thanh Nghị Hân Phu Nhân-Nguyễn Thị Vân
21.1 Nguyễn Hữu Quang-Nguyễn Thị??
22.1 Nguyễn Hữu Nghị-Nguyễn Thị Ngọc Tú
23.1 Nguyễn Hữu Luận-Tống Thị Cận
24.1 Nguyễn Hữu Huy-Tôn Nữ Ngọc Hòa-Lê Thị Ân
25.1 Nguyễn Hữu Độ
26.1 Nguyễn Hữu Lang
27.1 Nguyễn Hữu Đình
28.1 Nguyễn Hữu Đồng-Nguyễn Thị Phán
29.1 Nguyễn Thị Nở
29.2 Nguyễn Hữu Lẫm
29.3 Nguyễn Thị Chánh
29.4 Nguyễn Thị Mão
29.5 Nguyễn Hữu Tòa
29.6 Nguyễn Thị Tánh
29.7 Hữu Vô Danh
29.8 Nguyễn Thị Hy
29.9 Nguyễn Thị Hoàng
29.10 Nguyễn Thị Thông
29.11 Nguyễn Hữu Tri
28.2 Nguyễn Hữu Song-Tôn Nữ Thị Nhuận
29.1 Nguyễn Hữu Nhơn
29.2 Nguyễn Hữu Ứng
29.3 Nguyễn Hữu Bằng
29.4 Nguyễn Thị Cẩm Nhung
29.5 Nguyễn Hữu Sơn
29.6 Nguyễn Thị Thu Ba
29.7 Nguyễn Thị Kim Soa
29.8 Nguyễn Thị Kim Loan
29.9 Nguyễn Hữu Sung
29.10 Nguyễn Thị Lê
29.11 Nguyễn Thị Sen
29.12 Nguyễn Hữu Loan
29.13 NguyễnThị Suyền
28.3 Nguyễn Hữu Đáng-Nguyễn Thị Tự
29.1 Nguyễn Hữu Thứ
29.2 Nguyễn Hữu Am
29.3 Nguyễn Hữu Châu
29.4 Nguyễn Hữu Trang
29.5 Nguyễn Hữu Thị Ánh Tuyết
29.6 Nguyễn Thị Kim Liên
29.7 Nguyễn Hữu Thị Kim Cúc
29.8 Nguyễn Hữu Long
26.2 Nguyễn Hữu Tường-Hoàng Thị Phụng
26.3 Nguyễn Hữu Lữ-Trần Thị Trác
26.4 Nguyễn Hữu Tý-Dĩ Ngộ-Ngọc Lâm Công Chúa
27.1 Hữu Vô Danh con Nguyễn Hữu Tý
27.2 Hữu Thị Giai
27.3 Nguyễn Thị Chất
27.4 Nguyễn Hữu Hưu
27.5 Nguyễn Hữu Lai
27.6 Nguyễn Thị Dung
27.7 Nguyễn Thị Lục
27.8 Nguyễn Hữu Quảng-Công Tằng Tôn Nữ Thị Xuyến (bà chánh)-Trần Thị Quý (bà thứ)
28.1 Nguyễn Hữu Lộc
28.2 Nguyễn Hữu Tiến
28.3 Nguyễn Thị Giánh
28.4 Nguyễn Thị Hỗng
28.5 Nguyễn Thị Hường
28.6 Nguyễn Thị Quỳnh Hương
28.7 Nguyễn hữu Long
28.8 Nguyễn Hữu Lân
28.9 Nguyễn Thị Quỳnh Trang
28.10 Nguyễn Thị Quỳnh Nga
27.9 Nguyễn Thị Xuân
27.10 Nguyễn Hữu Tương
27.11 Nguyễn Hữu Kinh
27.12 Nguyễn Hữu Nha
27.13 Nguyễn Thị Diệu
27.14 Nguyễn Thị Yên
27.15 Nguyễn Thị Quân
27.16 Nguyễn Thị Trang
27.17 Nguyễn Hữu Bàn
26.5 Nguyễn Hữu Khâm-Châu Hoàn
26.6 Nguyễn Thị Hảo
26.7 Nguyễn Hữu Thị Nhàn
26.8 Nguyễn Hữu Khánh
26.9 Nguyễn Thị Uyển
26.10 Nguyễn Thị Yên
26.11 Nguyễn Thị Thường
26.12 Nguyễn Thị Nga
26.13 Nguyễn Thị Viên
25.2 Nguyễn Hữu Tuyên
25.3 Nguyễn Hữu Giảng
25.4 Nguyễn Hữu Dục
25.5 Nguyễn Hữu Phương
25.6 Nguyễn Hữu Danh
25.7 Nguyễn Hữu Vạn
25.8 Nguyễn Hữu Vĩnh
25.9 Nguyễn Hữu Tuấn
25.10 Nguyễn Hữu Tháo
25.11 Nguyễn Hữu Tú
25.12 Nguyễn Thị Miên
25.13 Nguyễn Thị Thạnh
25.14 Nguyễn Thị Chức
25.15 Nguyễn Thị Oanh
25.16 Nguyễn Thị Phân
25.17 Nguyễn Thị Cư
25.18 Nguyễn Thị Vân
25.19 Nguyễn Thị Vui
25.20 Nguyễn Thị Thú
25.21 Nguyễn Thị Tiêu
25.22 Nguyễn Thị Các
24.2 Nguyễn Hữu Thập
24.3 Nguyễn Hữu Ngôn
24.4 Nguyễn Thị Điền
24.5 Nguyễn Thị Nghĩa
23.2 Nguyễn Hữu Giám
23.3 Nguyễn Hữu Từ
22.2 Nguyễn Hữu Châu
21.2 Nguyễn Hữu Nhuận
21.3 Nguyễn Hữu Chất
21.4 Nguyễn Hữu Xuyến
21.5 Tư Đức Hầu
21.6 Thụy Ân Hầu
21.7 Nguyễn Hữu Du
21.8 Nguyễn Hữu Khoản
21.9 Nguyễn Hữu Chức
21.10 Nguyễn Hữu Thuận
21.11 Nguyễn Hữu Hoàn
21.12 Nguyễn Hữu Quân
21.13 Nguyễn Hữu Hoan
21.14 Nguyễn Hữu Nhậm
21.15 Nguyễn Thị Đoan
21.16 Nguyễn Thị Ngạn
21.17 Nguyễn Thị Đệ
21.18 Nguyễn Thị Điên
20.2 Định Viễn Hầu
20.3 Nguyễn Hữu Dung
20.4 Nguyễn Hữu Lục
20.5 Nguyễn Thị Nhụy
20.6 Nguyễn Thị Vô Danh?
19.2 Nguyễn Hữu Hào
19.3 Trung Thắng Hầu
19.4 Nguyễn Hữu Khác
18.2 Chưởng Cơ Đô Tín Hầu
18.3 Văn Chức Toàn Trung Sử
18.4 Đội trưởng Thao Lược Hầu
18.5 Đội trưởng Thuận Đức Hầu
18.6 Đội trưởng Dục Đức Hầu
18.7 Đội trưởng Tuấn Đức Hầu
17.2 Nguyễn Huyền Đức
16.2 Nha Phú
16.3 Ông Ba
16.4 Ông Chín
16.5 Nguyễn Thị Sữu
16.6 Nguyễn Thị Lưu
16.7 Nguyễn Thị Lâm
15.2 Tri Đốc
15.3 Nguyễn Hữu Dực
15.4 Nguyễn Hữu Dịch
15.5 Nguyễn Hữu Kỷ (Phú Hòa Hầu)
14.3 Nguyễn Hữu Độ
14.4 Nguyễn Hữu Thiều
14.5 Nguyễn Hữu Hộ
14.6 Nguyễn Thị Vận
14.7 Nguyễn Thị Ngọc (Hoàng Hậu Trường Lạc)
14.8 Nguyễn Thị Nhu
14.9 Nguyễn Thị Tú
14.10 Nguyễn Thị Diệm
14.11 Nguyễn Thị Dư
14.12 Nguyễn Thị Dung
14.13 Nguyễn Thị Cửu
14.14 Nguyễn Thị Tư
14.15 Nguyễn Công Hộ (Hoàng Quốc Công)
13.2 Nguyễn Nhơn Chánh (Chỉ Huy Sứ)
13.3 Nguyễn Nhữ Hiếu (Kiểm Tổng Tri)
13.4 Nguyễn Hữu Lổ
13.5 Thụy Đức Khánh
13.6 Nguyễn Hữu Lễ (Lễ Khê Hầu)
13.7 Nguyễn Bá Cao (Phổ Quận Công)
13.8 Nguyễn Thị Phát
13.9 Nguyễn Thị Hai
13.10 Nguyễn Thị Ba
13.11 Nguyễn Công Lộ (Sàng Quốc Công)
13.12 Nguyễn Như Trác (Phó Quốc Công)
14.1 Nguyễn Văn Lựu (Trừng Quốc Công)
15.1 Nguyễn Kim (An Thành Hầu)
15.2 Nguyễn Tùng Thái (Uy Xuân Hầu)
12.2 Nguyễn Khuê (con bà họ Trần)
12.3 Nguyễn Ứng (con bà họ Trần)
12.4 Nguyễn Phù (con bà họ Trần)
12.5 Nguyễn Thị Trà (con bà họ Phùng)
12.6 Nguyễn Bảng (con bà họ Phùng)
12.7 Nguyễn Tích (con bà họ Phùng)
12.8 Nguyễn Anh Vũ (con bà Phạm Thị Mẫn)
12.9 Nguyễn Giả
12.10 Nguyễn Cương
11.2 Nguyễn Lý (Đại Tư Mã)
12.1 Nguyễn Công
13.1 Nguyễn Bá Lân
14.1 Nguyễn Lữ (Quỳnh Sơn Hầu)
15.1 Nguyễn Gia Thiều (Ôn Như Hầu)
11.3 Nguyễn Phi Hùng
11.4 Nguyễn Nhữ Soạn
11.5 Nguyễn Nhữ Trạch
10.2 Nguyễn Sùng (Tả Hiệu Điểm)
10.3 Nguyễn Thư (Hữu Đô Đốc)
9.2 Nguyễn Công Sách (Thái Úy)
8.2 Nguyễn Thành (Thái Bảo Quốc Công)
7.2 Nguyễn Cảnh (Thái Phó)
6.3 Nguyễn Hiến (Chỉ Huy Sứ)
7.1 Nguyễn Hội
8.1 Nguyễn Biên
9.1 Nguyễn Xí
10.1 Nguyễn Hoành Tú
10.2 Nguyễn Du
3.2 Nguyễn Quang Lợi (Lý Hòa quốc Công)
4.1 Nguyễn Nghĩa Trường (viên Ngoại Lang)
5.1 Nguyễn Quốc (Binh Bộ Thượng Thư)
6.1 Nguyễn Công
7.1 Nguyễn Giới (Tiến Sĩ)
3.3 Nguyễn Phúc Lịch (Thái Bảo Triều Lý)
4.1 Nguyễn Dương (Thái Bảo)
2.2 Nguyễn Phúc Đạt
Gia Phả NGUYỄN HỮU
Toàn bộ thông tin trong gia phả, là thuộc bản quyền của tộc NGUYỄN HỮU.
Mọi sự trích dẫn phải được phép của người quản lý đại diện cho tộc NGUYỄN HỮU
Mọi thiết kế, hình ảnh trong trang web này, là bản quyền của
Việt Nam Gia Phả
.